Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
polyglotte
Jump to user comments
tính từ
  • (bằng) nhiều thứ tiếng
    • Dictionnaire polyglotte
      từ điển nhiều thứ tiếng
  • biết nhiều thứ tiếng
    • Interprète polyglotte
      người phiên dịch biết nhiều thứ tiếng
danh từ
  • người biết nhiều thứ tiếng
danh từ giống cái
  • kinh thánh nhiều thứ tiếng
Comments and discussion on the word "polyglotte"