Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gipsy
/'dʤipsi/ Cách viết khác : (gypsy) /'dʤipsi/
Jump to user comments
danh từ
  • dân gipxi (ở Ân-ddộ)
  • (đùa cợt) người đàn bà da bánh mật
  • (đùa cợt) con mụ tinh quái
Related search result for "gipsy"
Comments and discussion on the word "gipsy"