Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
itinerant
/ai'tinərənt/
Jump to user comments
tính từ
đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động
an itinerant ambassador
đại sự lưu động
danh từ
người có công tác lưu động
người lúc làm (việc) lúc đi lang thang
Related words
Synonyms:
gypsy
gipsy
Comments and discussion on the word
"itinerant"