Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gifted
/'giftid/
Jump to user comments
tính từ
  • có tài, thiên tài, có năng khiếu
    • a gifted musician
      một nhạc sĩ có tài
Related words
Related search result for "gifted"
Comments and discussion on the word "gifted"