Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gift
/gift/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ban cho, sự cho, sự tặng
    • I would not take (have) it at a gift
      không cho tôi cũng lấy
  • quà tặng, quà biếu
    • birthday gifts
      quà tặng vào dịp ngày sinh
  • tài, thiên tài, năng khiếu
    • a gift for poetry
      tài làm thơ
    • the gift of the gab
      tài ăn nói
ngoại động từ
  • tặng, biếu, cho
  • ban cho, phú cho
Related search result for "gift"
Comments and discussion on the word "gift"