Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giao hội
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (thiên) d. Toàn thể vị trí của hai thiên thể ở thời điểm thẳng hàng đối với một điểm trên mặt Quả đất.
Related search result for "giao hội"
Comments and discussion on the word "giao hội"