Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giao cấu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (Con đực và con cái) cùng thực hiện chức năng sinh sản.
Related search result for "giao cấu"
Comments and discussion on the word "giao cấu"