Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giọt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Hạt chất lỏng : Giọt nước ; Giọt mực.
  • đg. 1. Nện, đập bằng búa : Giọt bạc ; Giọt đồng. 2. Đánh (thtục) : Giọt cho một trận.
Comments and discussion on the word "giọt"