Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giắt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Cài vào một cái khe, một vật buộc chặt: Giắt tiền vào thắt lưng.
Related search result for "giắt"
Comments and discussion on the word "giắt"