Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
germain
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Giéc-ma-ni (vùng đất xưa gần trùng với nước Đức ngày nay)
  • (luật) cùng cha mẹ
    • Frères germains
      anh em cùng cha mẹ
    • cousins germains
      anh em chú bác; anh em cô cậu; anh em cô dì
Related search result for "germain"
Comments and discussion on the word "germain"