Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
genou
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đầu gối
  • (kỹ thuật) khuỷu
    • à genoux
      quỳ gối
    • Être à genoux devant quelqu'un
      thán phục ai
    • être sur les genoux
      rất mệt, mệt xỉu
Related search result for "genou"
Comments and discussion on the word "genou"