Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gelé
Jump to user comments
tính từ
  • đóng băng
  • rét cóng
    • Mains gelées
      tay rét cóng
  • (kinh tế) khê đọng, bị phong tỏa (vốn...)
Related search result for "gelé"
Comments and discussion on the word "gelé"