Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
gale
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) bệnh ghẻ
  • bệnh ve bét
  • (thực vật học) bệnh mụn cây
  • (kỹ thuật) chỗ sần sùi (ở đồ đúc)
  • (nghĩa bóng) người tai ác
Related search result for "gale"
Comments and discussion on the word "gale"