Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gazier
Jump to user comments
tính từ
  • xem gaz
    • Industrie gazière
      công nghiệp khí đốt
danh từ giống đực
  • công nhân nhà máy khí đốt; nhân viên công ty khí đốt
Related search result for "gazier"
Comments and discussion on the word "gazier"