Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gaunt
/gɔ:nt/
Jump to user comments
tính từ
  • gầy, hốc hác
  • hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi
    • a gaunt hillside
      sườn đồi hoang vắng cằn cỗi
  • có vẻ dữ tợn, dễ sợ
Related words
Related search result for "gaunt"
Comments and discussion on the word "gaunt"