Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gauntlet
/'gɔ:ntlit/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu)
  • bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm)
IDIOMS
  • to fling (throw) down the gauntlet
    • thách đấu
  • to pick (take) up the gauntlet
    • nhận đấu, nhận lời thách
  • to run the gauntlet
    • chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua
    • bị phê bình rất nghiêm khắc
Related words
Related search result for "gauntlet"
Comments and discussion on the word "gauntlet"