Jump to user comments
danh từ
- (sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu)
- bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm)
IDIOMS
- to fling (throw) down the gauntlet
- to pick (take) up the gauntlet
- to run the gauntlet
- chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua
- bị phê bình rất nghiêm khắc