Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
garrotter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trói chặt
    • Garrotter un prisonnier
      trói chặt tên tù
  • (nghĩa bóng) trói buộc
    • Garrotter l'opinion
      trói buộc dư luận
  • (nông nghiệp) thắt (cành cây, để thúc cho ra quả)
Related words
Related search result for "garrotter"
Comments and discussion on the word "garrotter"