Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
buộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • lier; relier; attacher; ligaturer; ficeler; lacer; garrotter
    • Buộc rơm thành bó
      lier de la paille en bottes
    • Buộc một bó hoa
      relier une gerbe de fleurs
    • Buộc con ngựa vào cây
      attacher un cheval à un arbre
    • Buộc một động mạch
      ligaturer une artère
    • Buộc một cái hộp
      ficeler un paquet
    • Buộc dây giày
      lacer ses souliers
    • Buộc cẳng chân vào nẹp
      garrotter les jambes sur des éclisses
  • obliger; forcer; contraindre; astreindre; assujettir; réduire; condamner
    • Bổn phận buộc tôi phải làm thế
      le devoir m'oblige à le faire
    • Nó buộc phải đi
      il est forcé de partir
    • Buộc ai phải thú tội
      contraindre quelqu'un à avouer sa faute
    • Phải buộc nó làm việc
      il faut l'astreindre à travailler
    • Buộc ai vào kỉ luật
      assujettir quelqu'un à la discipline
    • Buộc đứa bé phải vâng lời
      réduire l'enfant à l'obéissance
    • Buộc nó phải im lặng
      le condamner au silence
  • écheveau; petite botte; faisceau
    • Một buộc len
      un écheveau de fils de laine
    • buộc chỉ cổ tay
      résoudre à ne plus avoir affaire à quelqu'un
    • buộc chỉ chân voi
      faire quelque chose pour le principe, sans utilité réelle
Related search result for "buộc"
Comments and discussion on the word "buộc"