Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
garce
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thông tục) gái đĩ, gái giang hồ
  • (thân mật) con mẹ
  • (thân mật) cái khốn nạn, cái mẹ kiếp
    • Cette garce de vie
      cái kiếp khốn nạn ấy
Related search result for "garce"
Comments and discussion on the word "garce"