Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
garage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nhà (để) xe
  • xưởng sửa chữa ô tô
  • (đường sắt) sự cho (toa xe) vào đường tránh
    • voie de garage
      (đường sắt) đường tránh
Related search result for "garage"
Comments and discussion on the word "garage"