French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- chàng trai, chàng thanh niên
- trai chưa vợ
- Rester garçon
chưa vợ, ở độc thân
- người hầu bàn, bồi bàn (ở tiệm cà phê)
- người phụ việc
- Garçon de cuisine
người phụ bếp
- enterrer sa vie de garçon