Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
garçonnet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) chú bé, thiếu niên
    • taille "garçonnet"
      cỡ (quần áo) thiếu niên
Related search result for "garçonnet"
Comments and discussion on the word "garçonnet"