Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gangway
/'gæɳwei/
Jump to user comments
danh từ
  • lối đi giữa các hàng ghế
  • lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện Anh)
  • (hàng hải) cầu tàu
  • (hàng hải) đường từ mũi tàu đến lái (trên sân tàu)
IDIOMS
  • above gangway
    • dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình
  • below gangway
    • ít dính líu với chính sách của đảng mình
thán từ
  • tránh ra cho tôi nhờ một tí
Related words
Related search result for "gangway"
Comments and discussion on the word "gangway"