Jump to user comments
danh từ
- lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện Anh)
- (hàng hải) đường từ mũi tàu đến lái (trên sân tàu)
IDIOMS
- above gangway
- dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình
- below gangway
- ít dính líu với chính sách của đảng mình
thán từ
- tránh ra cho tôi nhờ một tí