Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gainsay
/gein'sei/
Jump to user comments
ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học)
  • chối cãi, không nhận
    • fact that cannot be gainsaid
      những sự việc không thể chối câi được
  • nói trái lại, nói ngược lại
Related words
Related search result for "gainsay"
Comments and discussion on the word "gainsay"