Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gallop
/'gæləp/
Jump to user comments
danh từ
  • nước phi (ngựa)
IDIOMS
  • at full gallop
    • phi nước đại
  • at the snail's gallop
    • đi chậm như sên
nội động từ
  • phi nước đại (ngựa)
ngoại động từ
  • thúc (ngựa) phi nước đại
  • ((thường) + through, over) nói nhanh; đọc nhanh
    • to gallop through one's speech
      nói thật nhanh cho hết bài diễn thuyết
  • chạy nhanh, tiến triển nhanh
    • galloping consumption
      lao phổi tiến triển nhanh, lao tẩu mã
Related search result for "gallop"
Comments and discussion on the word "gallop"