Jump to user comments
danh từ
IDIOMS
nội động từ
ngoại động từ
- ((thường) + through, over) nói nhanh; đọc nhanh
- to gallop through one's speech
nói thật nhanh cho hết bài diễn thuyết
- chạy nhanh, tiến triển nhanh
- galloping consumption
lao phổi tiến triển nhanh, lao tẩu mã