Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
galilean
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới Galilee, hay những người dân của vùng này
  • thuộc, liên quan tới Galileo, hay những công trình nghiên cứu của ông
Noun
  • một trong số 4 vệ tinh của sao Mộc được Galileo khám phá ra
  • người dân của vùng Galilee
Related words
Related search result for "galilean"
Comments and discussion on the word "galilean"