Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
galilaean
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới Galilee, hay cư dân của vùng này
Noun
  • người dân của vùng Galilee
Related words
Related search result for "galilaean"
Comments and discussion on the word "galilaean"