Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gaillard
Jump to user comments
tính từ
  • hoạt bát khỏe mạnh
    • Un vieillard encore très gaillard
      cụ già còn rất hoạt bát khỏe mạnh
  • hơi phóng túng
    • Propos gaillards
      lời lẽ hơi phóng túng
  • (từ cũ; nghĩa cũ) vui tính
danh từ giống đực
  • (hàng hải) từ cũ; nghĩa cũ boong đuôi; boong mũi
danh từ giống cái
  • (sử học) gayac (vũ, nhạc)
  • như gaillardie
Related words
Related search result for "gaillard"
Comments and discussion on the word "gaillard"