Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ragaillardir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho tươi tỉnh lại
    • L'air matinal nous ragaillardit
      không khí buổi sáng làm cho ta tươi tỉnh lại
Comments and discussion on the word "ragaillardir"