Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
gộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I.d. Đoạn gốc của cây tre, cây vầu. II. t.1. To và thô: Lợn gộc. 2. To lớn và ở chức vị cao (thtục).
Related search result for "gộc"
Comments and discussion on the word "gộc"