Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fuyard
Jump to user comments
tính từ
  • bỏ trốn, đào ngũ
  • (thân mật) trốn trách nhiệm
  • (từ cũ; nghĩa cũ) chỉ chực chạy trốn, nhát gan
danh từ giống đực
  • người đào ngũ
  • (thân mật) kẻ trốn trách nhiệm
Related search result for "fuyard"
Comments and discussion on the word "fuyard"