Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fard
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phấn (đánh mặt)
  • (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) vẻ hoa mỹ bề ngoài
    • piquer un fard
      (thân mật) đỏ mặt lên (vì thẹn, giận...)
Related search result for "fard"
Comments and discussion on the word "fard"