Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fuser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • loang ra
    • Des couleurs qui fusent
      thuốc màu loang ra
  • nóng chảy
    • Cette bougie fuse trop vite
      cây nến ấy nóng chảy chóng quá
  • nổ lép bép
    • Le sel fuse
      muối nổ lép bép
  • phọt ra, tia ra
    • Jet d'eau qui fuse
      tia nước phọt ra
    • Pus qui fuse
      (y học) mủ tia ra
  • xì, xịt
    • Pétard qui fuse
      pháo xịt
Related search result for "fuser"
Comments and discussion on the word "fuser"