Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fusant
Jump to user comments
tính từ
  • nổ trên không
    • Obus fusant
      đạn súng cối nổ trên không
danh từ giống đực
  • đạn súng cối nổ trên không
Related search result for "fusant"
Comments and discussion on the word "fusant"