Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fichant
Jump to user comments
tính từ
  • (quân sự) nhắm thẳng (góc) vào
    • Tir fichant
      làn đạn bắn thẳng vào
  • (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) chán chết
    • Une visite fichante
      cuộc viếng thăm chán chết
Related search result for "fichant"
Comments and discussion on the word "fichant"