Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for full stop in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
chấm
bịt
dấu chấm
ngừng bước
nổi chìm
đông đủ
phù trầm
cắm cúi
chắn
bít
chính thức
ngưng
mưa gió
giữ lại
đầy cữ
ấm ức
ken
ân tình
đẫy túi
đầy ói
chặn
ra ràng
đủ mặt
choài
bổ nhoài
sồ sề
đườn
sáng bạch
ắp
rằm
ách
dụng võ
chứa
già giận
chu tất
nhét
đầy đặn
Blowing dust and wind
gió bụi
hãm
trám
bãi chiến
chận đứng
tắt kinh
chấm hết
hàn khẩu
gượm
dừng
ngừng
chặn đứng
im bặt
nín bặt
tạnh
khựng
trạm
nín khóc
buông tay
đú
dứt
cánh tay
đỗ
ngáng
đón đường
đình
đùa bỡn
nhấm nhẳng
lấp
ngấm ngoảy
tế
toàn quyền
ba chân bốn cẳng
bể khổ
tròn
tỉnh táo
dặm hồng
lễ phục
hiểm địa
đón đầu
sóng sượt
nằm xoài
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last