Jump to user comments
- stuff, cram
- Nhét áo quần vào bị
To stuff clothing into a bag
- No quá không nhét được nữa
To be unable to stuff because one is too full with food
- Pack
- Hết chỗ rồi đừng nhét thêm hành khách nữa
It is full up, don't pack in any more passengers
- Slip
- Nhét bức thư vào túi
To slip a letter into one's pocket