Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fugueur
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) người có những cơn bỏ nhà ra đi
tính từ
  • xem danh từ giống đực
fẢhrer
danh từ giống đực
  • thủ lĩnh, fuarơ (Đức quốc xã)
    • Fureur.
Related words
Related search result for "fugueur"
Comments and discussion on the word "fugueur"