Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for fruit in Vietnamese - French dictionary
thành quả
quả
trái
nẻ
bấy
chột
chín
chỉ thực
kim anh tử
chỉ xác
sử quân tử
quả thịt
chi tử
cà bát
quả khô
của cấm
đầu ruồi
tụt nõ
xanh lè
mềm nhũn
chua loét
chín mòm
chín muồi
quả bàng
mọng
bồ hòn
lòm
chớ
chát
cây
ngấn
chua
sâu
mở
nhăn nheo
xanh
xanh
bé
rốn
ba