Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
friction
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) sự xoa
  • sự xoa tóc với nước thơm
  • (vật lý học; cơ khí, co học) sự mài xát, ma sát
  • (nghĩa bóng) sự va chạm; mối xích mích
Related search result for "friction"
Comments and discussion on the word "friction"