Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
friction
/'frikʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • (kỹ thuật) sự mài xát, sự ma xát
  • sự xoa bóp; sự chà xát
  • sự va chạm, sự xích mích (vì không cùng ý kiến...)
Related words
Related search result for "friction"
Comments and discussion on the word "friction"