Jump to user comments
danh từ
- sự gian lận, sự gian trá; sự lừa lọc, sự lừa gạt
- to get money by fraud
kiếm tiền bằng cách lừa gạt
- cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất lừa lọc
IDIOMS
- in fraud; to the fraud of