Jump to user comments
danh từ
- mảnh, mảnh vỡ
- to be smashed to fragments
bị đập vụn thành mảnh
- the fragments of a meal
thức ăn thừa
- khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành)
- fragments of conversation
những đoạn (không mạch lạc) của câu chuyện