Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
gãy
rời
rồi tay
giải lao
rạng
sự cố
bội ước
đột nhập
khẩn hoang
khai khẩn
phá
bẻ
bội
hòa
bắt nét
bộc phát
địt
nhổ trại
phạm quy
sổng
phụ ước
vi phạm
phá giới
nổ bùng
phá tan
vỡ
phá kỷ lục
phá lệ
đoạn tuyệt
đứt
sổ lồng
phạm pháp
phá vây
đánh vỡ
hé nắng
dứt tình
đột phá khẩu
phát ban
rạng đông
đột phát
bỏ học
phá vỡ
bùng
giải tán
ròng rã
bùng nổ
kéo bộ
rủa
hỏng hóc
ngục
hỏng
đập vỡ
phá hoại
kỷ lục
niêm
chẳng dè
hung hăng
phựt
rắm
bội tín
more...