Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
formel
Jump to user comments
tính từ
  • rõ ràng, dứt khoát
    • Recevoir un ordre formel
      nhận một mệnh lệnh rõ ràng
    • Refus formel
      sự từ chối dứt khoát
  • hình thức
    • Logique formelle
      lôgic hình thức
    • Politesse formelle
      sự lễ phép hình thức (bề ngoài)
  • (từ mới; nghĩa mới) chính thức
    • Contact formel
      cuộc tiếp xúc hình thức
Related words
Related search result for "formel"
Comments and discussion on the word "formel"