Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
forgé
Jump to user comments
tính từ
  • rèn
    • Grille en fer forgé
      chấn song bằng sắt rèn
  • bịa, bịa đặt
    • Récit forgé de toutes pièces
      câu chuyện kể bịa đặt hoàn toàn
Related search result for "forgé"
Comments and discussion on the word "forgé"