Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
mấu chốt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • fondamental; crucial
    • Vấn đề mấu chốt
      question fondamentale;
    • Điểm mấu chốt
      point crucial
    • mấu chốt của vấn đề
      noeud de la question; (thân mật) le hic
Comments and discussion on the word "mấu chốt"