Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
folklore
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • văn học dân gian; truyền thống dân gian
  • khoa học văn dân gian; khoa truyền thống dân gian
  • (thân mật) cái ý nhị nhưng không quan trọng
    • C'est du folklore
      đó chỉ là thứ ý nhị nhưng không quan trọng
Related search result for "folklore"
Comments and discussion on the word "folklore"