Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
folklore
/'flouklɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • văn học dân gian; truyền thống dân gian
  • khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian
Comments and discussion on the word "folklore"