Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
foin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cỏ khô (để súc vật ăn)
    • Meule de foin
      đụn cỏ khô
  • cỏ chăn nuôi
  • lông đế hoa actisô
    • avoir du foin dans ses bottes
      xem botte
    • bête à manger du foin
      xem bête
    • faire ses foins
      kiếm lợi lộc
    • faire du foin
      (thông tục) làm ồn ào, làm ầm ĩ; phản đối
    • rhume des foins
      xem rhume
Related search result for "foin"
Comments and discussion on the word "foin"