French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- lông đế hoa actisô
- avoir du foin dans ses bottes
xem botte
- bête à manger du foin
xem bête
- faire ses foins
kiếm lợi lộc
- faire du foin
(thông tục) làm ồn ào, làm ầm ĩ; phản đối
- rhume des foins
xem rhume